List sân bay tại Việt Nam

Tổng hợp danh sách sân bay Việt Nam Xem chi tiết
Sân bay Việt Nam
Sân bay Việt Nam


STT Sân bay Tỉnh
Năm xây dựng ICAO/IATA
1 Côn Đảo VVCS/VCS Bà Rịa – Vũng Tàu
1945
2 Phù Cát VVPC/UIH Bình Định
1966
3 Cà Mau VVCM/CAH Cà Mau
1962
4 Cần Thơ VVCT/VCA Cần Thơ
1961
5 Buôn Ma Thuột VVBM/BMV Đắk Lắk
1972
6 Đà Nẵng VVDN/DAD Đà Nẵng
1940
7 Điện Biên Phủ VVDB/DIN Điện Biên
1954
8 Pleiku VVPK/PXU Gia Lai
1964
9 Cát Bi VVCI/HPH Hải Phòng
1985
10 Nội Bài VVNB/HAN Hà Nội
1977
11 Tân Sơn Nhất VVTS/SGN Thành phố Hồ Chí Minh
1930
12 Cam Ranh VVCR/CXR Khánh Hòa
1965
13 Rạch Giá VVRG/VKG Kiên Giang
1970
14 Phú Quốc VVPQ/PQC Kiên Giang
2012
15 Liên Khương VVDL/DLI Lâm Đồng
1961
16 Vinh VVVH/VII Nghệ An
1937
17 Tuy Hòa VVTH/TBB Phú Yên
1965
18 Đồng Hới VVDH/VDH Quảng Bình
1930
19 Chu Lai VVCA/VCL Quảng Nam
1965
20 Phú Bài VVPB/HUI Thừa Thiên Huế
1948
21 Thọ Xuân VVTX/THD Thanh Hóa
1965
22 Vân Đồn VVVD/VDO Quảng Ninh
2015
Nguồn: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_s%C3%A2n_bay_t%E1%BA%A1i_Vi%E1%BB%87t_Nam